Samsung DV180F Benutzerhandbuch

Seite von 156
Phụ lục
  142
Bộ cảm biến ảnh
Loại
1/2,33" (Khoảng 7,73 mm) CCD
Điểm ảnh hiệu 
dụng
Khoảng 16,2 mega-pixels
Tổng số pixel
Khoảng 16,6 mega-pixels
Ống kính
Tiêu cự
Ống kính Samsung f = 4,5–22,5 mm  
(35 mm phim tương đương: 25–125 mm) 
Phạm vi khẩu 
độ F
F2.5 (W)–F6.3 (T)
Thu phóng
Chế độ ảnh tĩnh: 1,0–5,0X (Thu phóng quang X Thu phóng số:  
25,0X, Thu phóng quang X Thu phóng thông minh: 10,0X)
Màn hình hiển thị
Loại
TFT LCD
Tính năng
•  Màn hình chính: 2,7" (67,5 mm) 230 K
•  Hiển thị phía trước: 1,48" (37,6 mm) 61 K 
Lấy nét
Loại
Lấy nét Tự động TTL (Lấy nét trung tâm, Lấy nét tự động đa 
điểm, Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể, Tự động lấy 
nét Nhận diện Khuôn mặt)
Phạm vi
Rộng (W)
Từ xa (T)
Lấy nét tự động 
bình thường
80 cm–vô cực 
250 cm–vô cực
Cận cảnh
5–80 cm
100–250 cm
Cận cảnh tự động
5 cm–vô cực
100 cm–vô cực
Tốc độ màn trập
•  Tự động: 1/8–1/2.000 giây.
•  Chương trình: 1–1/2.000 giây.
•  Đêm: 16–1/2.000 giây.
•  Pháo hoa: 2 giây.
Độ phơi sáng
Độ phơi sáng
Chương trình AE
Đo sáng
Đa, Tâm điểm, Trung tâm, Nhận diện khuôn mặt
Bù sáng
±2 EV (1/3 EV Bước)
ISO tương 
đương
Tự động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,  
ISO 1600, ISO 3200
Thông số kỹ thuật máy ảnh