LG S310 User Manual

Page of 114
2
Nội dung
Hướng dẫn sử dụng an toàn 
và hiệu quả  ..........................4
Lắp thẻ SIM và pin............9
Lắp Thẻ SIM .........................9
Hình minh họa ...................9
Lắp thẻ nhớ .....................10
Các Bộ Phận của Điện 
Thoại ................................11
Bật và Tắt Điện thoại  .... 13
Thực hiện cuộc gọi  ....... 13
Thực hiện cuộc gọi quốc 
tế  .......................................... 13
Nhận cuộc gọi  ................ 13
Chọn các tính năng và tùy 
chọn .................................14
Nhập Văn bản .................15
Chế độ T9  ......................... 15
Chế độ 123 
(Chế độ số)  ....................... 15
Chế độ Ký hiệu  ............... 15
Theo Dấu Điện Thoại Mất 
(ATMT) .............................16
Sơ Đồ Menu ....................17
Nhắn tin...........................18
Tạo tin nhắn ..................... 18
Hộp thư đến ..................... 18
Hộp thư của tôi ............... 18
Tạo địa chỉ email mới ... 19
Nháp .................................... 19
Hộp thư đi ......................... 19
Mục đã gửi ........................ 19
Mục đã lưu ........................ 19
Biểu tương diễn cảm .... 19
Tin nhắn SOS.................... 20
Cài đặt tin nhắn .............. 20
Danh bạ ...........................20
Tên ........................................ 20
Cài đặt  ............................... 20
Nhóm .................................. 21
Quay số nhanh ................ 21
Các số quay dịch vụ ...... 21
Số của mình ..................... 21
Danh thiếp của tôi ......... 21
Bản ghi ............................21
Nhật ký cuộc gọi ............ 21
Cuộc gọi nhỡ ................... 21
Cuộc gọi nhận ................. 21
Các số đã gọi .................... 21
Thời lượng cuộc gọi ...... 22
Bộ đếm dữ liệu gói ........ 22
Phí cuộc gọi ...................... 22
Cài đặt  .............................22
Chế độ ................................ 22
Hiển Thị .............................. 22
Ngày & giờ ........................ 22
Kết nối ................................. 22