Philips 40PFT6550/12 Manuel D’Utilisation

Page de 99
Phân loại nguồn điện được ghi trên nhãn sản phẩm là mức
tiêu thụ điện cho sản phẩm này trong quá trình sử dụng bình
thường tại nhà (IEC 62087 Ed.2). Phân loại nguồn điện tối đa,
nằm trong dấu ngoặc đơn, được dùng cho an toàn điện (IEC
60065 Ed. 7.2).
28.3
Hệ điều hành
Android OS :
Android Lollipop 5.1
28.4
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đồng trục 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10)
• Phát lại âm thanh số (ISO/IEC 13818-3)
28.5
Dạng màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
 
• 32PFx6500 : 80 cm / 32 inch
• 40PFx65x0 : 102 cm / 40 inch
• 50PFx65x0 : 126 cm / 50 inch
• 55PFx65x0 : 139 cm / 55 inch
• 65PFx6520 : 164 cm / 65 inch
Độ phân giải màn hình
 
• 1920 x 1080p
28.6
Độ phân giải đầu vào màn hình
Định dạng video
 
 
Độ phân giải - Tần số làm tươi
• 480i - 60 Hz
• 480p - 60 Hz
• 576i - 50 Hz
• 576p - 50 Hz
• 720p - 50 Hz, 60 Hz
• 1080i - 50 Hz, 60 Hz
• 1080p - 24 Hz, 25 Hz, 30 Hz
Định dạng máy vi tính
 
 
Độ phân giải (trong số những cái khác)
• 640 x 480p - 60 Hz
• 800 x 600p - 60 Hz
• 1024 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 768p - 60 Hz
• 1360 x 768p - 60 Hz
• 1280 x 1024p - 60 Hz
• 1600 x 1200p - 60 Hz
• 1920 x 1080p - 60 Hz
28.7
Kích thước và trọng lượng
32PFx6500
 
• không có chân đế TV:
Rộng 726,5 mm - Cao 425,4 mm - Sâu 76,8 mm - Trọng lượng
±5,3 kg
• có chân đế TV:
Rộng 726,5 mm - Cao 487,7 mm - Sâu 198 mm - Trọng lượng
±6,82 kg
40PFx6510, 40PFx6540, 40PFx6550, 40PFx6560, 40PFx6580
 
• không có chân đế TV:
Rộng 918 mm - Cao 531,5 mm - Sâu 63,6 mm - Trọng lượng
±8,81 kg
• có chân đế TV:
Rộng 918 mm - Cao 594 mm - Sâu 221,5 mm - Trọng lượng
±11,51 kg
50PFx6510, 50PFx6540, 50PFx6550, 50PFx6560, 50PFx6580 
 
• không có chân đế TV:
Rộng 1123,6 mm - Cao 646,7 mm - Sâu 77 mm - Trọng lượng
±13,3 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1123,6 mm - Cao 709 mm - Sâu 263,6 mm - Trọng lượng
±17,2 kg
55PFx6510, 55PFx6540, 55PFx6550, 55PFx6560, 55PFx6580
 
• không có chân đế TV:
Rộng 1239,2 mm - Cao 726 mm - Sâu 79,2 mm - Trọng lượng
±15,1 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1239,2 mm - Cao 773,6 mm - Sâu 279 mm - Trọng lượng
±18,5 kg
65PFx6520
 
• không có chân đế TV:
Rộng 1457,8 mm - Cao 835,7 mm - Sâu 55,3 mm - Trọng lượng
±32,5 kg
• có chân đế TV:
Rộng 1503,7 mm - Cao 898,2 mm - Sâu 293 mm - Trọng lượng
±31,5 kg
28.8
Tính kết nối
Mặt bên TV
 
• Đầu vào HDMI 3 - ARC
• Đầu vào HDMI 4 - MHL - ARC
• USB 2 - USB 3.0 (xanh dương)
• USB 3 - USB 2.0
• 1x Khe Giao diện thông dụng: CI+/CAM  
86