Samsung DC55E Guida All'Installazione Rapida

Pagina di 2
 |English
Specifications
 |Tiếng Việt
Các thông số kỹ thuật
 
|繁體中文
規格
|
 
תירבע
טרפמ
Connecting to a PC
Kết nối với máy tính
連接至電腦
בשחמל רוביח
Connecting to a Video Device
Kết nối với thiết bị video
連接至視訊裝置
ואדיו ןקתהל רוביח
Connecting the LAN Cable
Kết nối với Cáp LAN
連接 LAN 纜線
LAN-ה לבכ רוביח
Connecting to an Audio System
Kết nối với hệ thống âm thanh
連接至音訊系統
עמש תכרעמל רוביח
Connecting to MDC
Kết nối với MDC
連接至 MDC
MDC-ל רוביח
 |English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the website.
 |Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình.
Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
 
|繁體中文
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
|
 
תירבע
.תינכותה תנקתה רחאל הרזעב ןייע ,MDC תינכותב שומישה ןפוא לע םיטרפל
.טנרטניאה רתאב הנימז MDC תינכות
 |English
Use Cat7(*STP Type) cable for the connection.
*Shielded Twist Pair
 |Tiếng Việt
Sử dụng cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối.
*Cáp Xoắn đôi có Vỏ bọc chống nhiễu
 
|繁體中文
使用 Cat 7(*STP 類型)纜線進行連接。
*屏蔽雙絞線
|
 
תירבע
.רוביחה רובע Cat7(*STP Type)  לבכב שמתשה
ךכוסמ רוזש גוז*
Area
Customer Care Centre
ALGERIA
3004
ANGOLA
917 267 864
AUSTRALIA
1300 362 603
BAHRAIN
8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
BURUNDI
200
CAMBODIA 
+855-23-993232
CAMEROON
67095-0077
COTE D’ IVOIRE 8000-00-77
DRC
499999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800-100-077
HONG KONG
3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-56997777
08001128888
IRAN
021-8255 [CE]
IRAQ
80010080
ISRAEL
*6963
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA
0800 545 545
KUWAIT
183-CALL (183-2255)
LAOS
+856-214-17333
LEBANON
961 1484 999
1299
MACAU
0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
Area
Customer Care Centre
MAURITIUS
800 2550
MOROCCO
080 100 22 55
MOZAMBIQUE 847267864
MYANMAR
+95-1-2399-888
NEPAL
18000910113
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA
0800-726-7864
OMAN
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN
0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
QATAR
800-CALL (800-2255)
RWANDA
9999
SAUDI ARABIA (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP)
SENEGAL
800-00-0077
SINGAPORE
1800-SAMSUNG (726-7864)
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
0117540540
0115900000
SUDAN
1969
SYRIA
962 5777444
TAIWAN
0800-329999
TANZANIA
0800 780 089
THAILAND
0-2689-3232, 1800-29-3232
TUNISIA
80 1000 12
U.A.E
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA
0800 300 300
VIETNAM
1800 588 889
ZAMBIA
0211 350 370
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Vui lòng liên hệ SAMSUNG
聯絡三星網站
גנוסמס םע רשק רוצ
Web site: http://www.samsung.com
Model Name
DC32E
DC40E
Panel
Size
32 CLASS (31.5 inches / 80.1 cm)
40 CLASS (40.0 inches / 101.6 cm)
Display area
698.4 mm (H) x 392.85 mm (V)
885.6 mm (H) x 498.15 mm (V)
Dimensions (W x H x D)
721.4 x 420.3 x 49.9 mm
906.6 x 524.7 x 49.9 mm 
Weight (Without Stand)
4.4 kg
6.9 kg
Audio Output
10 W
10 W + 10 W
Model Name
DC48E
DC55E
Panel
Size
48 CLASS (47.6 inches / 120.9 cm)
55 CLASS (54.6 inches / 138.7 cm)
Display area
1054.08 mm (H) x 592.92 mm (V)
1209.6 mm (H) x 680.4 mm (V)
Dimensions (W x H x D)
1075.1 x 619.4 x 49.9 mm
1230.6 x 706.9 x 49.9 mm 
Weight (Without Stand)
10.2 kg
14.7 kg
Audio Output
10 W + 10 W
10 W + 10 W
Power Supply
This product uses 100 to 240V. 
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in 
different countries.
Environmental 
considerations
Operating
Temperature : 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidity : 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature : -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity : 5% – 95%, non-condensing
 - This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support the 
DPM Mode)
Power off
(Power Button)
Power off
(Power Switch)
Rating Typical Max
Power Indicator
Off
Blinking
On
Off
Power 
Consumption
DC32E
70 W
50 W
77 W
Less than 0.5 W
Less than 0.5 W
0 W
DC40E
110 W
75 W
121 W
DC48E
120 W
85 W
132 W
DC55E
160 W
115 W
176 W
 -  The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
Tên môđen
DC32E
DC40E
Màn hình
Kích thước
Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm)
Loại 40 (40,0 inch / 101,6 cm)
Vùng hiển thị
698,4 mm (H) x 392,85 mm (V)
885,6 mm (H) x 498,15 mm (V)
Kích thước (R x C x S)
721,4 x 420,3 x 49,9 mm
906,6 x 524,7 x 49,9 mm 
Trọng lượng (Không có chân đế)
4,4 kg
6,9 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra
10 W
10 W + 10 W
Tên môđen
DC48E
DC55E
Màn hình
Kích thước
Loại 48 (47,6 inch / 120,9 cm)
Loại 55 (54,6 inch / 138,7 cm)
Vùng hiển thị
1054,08 mm (H) x 592,92 mm (V)
1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)
Kích thước (R x C x S)
1075,1 x 619,4 x 49,9 mm
1230,6 x 706,9 x 49,9 mm 
Trọng lượng (Không có chân đế)
10,2 kg
14,7 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra
10 W + 10 W
10 W + 10 W
Nguồn điện
Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. 
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác 
nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố môi 
trường
Vận hành
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm : 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Độ ẩm : 5% – 95%, không ngưng tụ
 - Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
Trình tiết kiệm năng lượng
Trình tiết kiệm năng 
lượng
Vận hành bình thường
Chế độ tiết kiệm năng lượng
(Tín hiệu SOG : Không hỗ trợ 
chế độ DPM)
Tắt nguồn
(Nút nguồn)
Tắt nguồn
(Công tắc nguồn)
Đánh giá Phổ biến Tối đa
Chỉ báo nguồn
Tắt
Nhấp nháy
Mở
Tắt
Lượng tiêu 
thụ điện năng
DC32E 70 W
50 W
77 W
Dưới 0,5 W
Dưới 0,5 W
0 W
DC40E 110 W
75 W
121 W
DC48E 120 W
85 W
132 W
DC55E 160 W
115 W
176 W
 -  Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
型號名稱
DC32E
DC40E
指定型號名稱
LH32DCE
LH40DCE
面板
大小
32 英吋系列 (31.5 英吋 / 80.1 公分)
40 英吋系列 (40.0 英吋 / 101.6 公分)
可視面積
698.4 公釐 (水平) x 392.85 公釐 (垂直) 885.6 公釐 (水平) x 498.15 公釐 (垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深)
721.4 x 420.3 x 49.9 公釐
906.6 x 524.7 x 49.9 公釐 
重量 (不帶支架)
4.4 公斤
6.9 公斤
音訊輸出
10 W
10 W + 10 W
型號名稱
DC48E
DC55E
指定型號名稱
LH48DCE
LH55DCE
面板
大小
48 英吋系列 (47.6 英吋 / 120.9 公分)
55 英吋系列 (54.6 英吋 / 138.7 公分)
可視面積
1054.08 公釐 (水平) x 592.92 公釐 (垂直) 1209.6 公釐 (水平) x 680.4 公釐 (垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深)
1075.1 x 619.4 x 49.9 公釐
1230.6 x 706.9 x 49.9 公釐 
重量 (不帶支架)
10.2 公斤
14.7 公斤
音訊輸出
10 W + 10 W
10 W + 10 W
電源
本產品使用電壓為 100 至 240V。 
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
濕度: 10% – 80%,無冷凝
存放
溫度: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
濕度: 5% – 95%,無冷凝
 
- 此裝置是 A 類數位設備。
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM 模式)
關機
(電源按鈕)
關機
(電源開關)
額定
典型
最大
電源指示燈
關閉
閃爍
開啟
關閉
耗電量
DC32E
70 W
50 W
77 W
小於 0.5 W
小於 0.5 W
0 W
DC40E
110 W
75 W
121 W
DC48E
120 W
85 W
132 W
DC55E
160 W
115 W
176 W
 
-  在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
םגד םש
DC32E
DC40E
חול
לדוג
(מ"ס 80.1 / 'ץניא 31.5) 32 גוויס
(מ"ס 101.6 / 'ץניא 40.0) 40 גוויס
הגוצת חטש
(V) מ"מ 392.85   x   (H) מ"מ   698.4
(V) מ"מ   498.15   x   (H) מ"מ   885.6
(קמוע-D  x הבוג-H  x בחור-W) םידממ
מ"מ 49.9   x   420.3   x 721.4 
 מ"מ   49.9   x   524.7   x   906.6
(דמעמ אלל) לקשמ
ג"ק 4.4
ג"ק 6.9
וידוא טלפ
10 W
10 W + 10 W
םגד םש
DC48E
DC55E
חול
לדוג
(מ"ס 120.9 / 'ץניא 47.6) 48 גוויס
(מ"ס 138.7 / 'ץניא 54.6) 55 גוויס
הגוצת חטש
(V) מ"מ 592.92   x   (H) מ"מ   1054.08
(V) מ"מ 680.4   x   (H) מ"מ   1209.6
(קמוע-D  x הבוג-H  x בחור-W) םידממ
מ"מ 49.9   x 619.4   x   1075.1
 מ"מ   49.9   x 706.9   x   1230.6
(דמעמ אלל) לקשמ
ג"ק 10.2
ג"ק 14.7
וידוא טלפ
10 W + 10 W
10 W + 10 W
חוכ תקפסא
 .240V דע 100-ב שמתשמ הז רצומ
.הנידמ לכב הנוש ינקתה חתמה ןכש ,רצומה בג לעש הקבדמב ןייע
הביבס ילוקיש
לועפת
0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 %  :תוחל
ןוסחא
-20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 5 % – 95 %  :תוחל
-
 
.Class A גוויסב ילטיגיד ןקתה אוה הז רצומ
למשחב ןוכסיח
למשחב ןוכסיח
הליגר הלעפה
למשחב ןוכסיח בצמ
(DPM בצמב ךמות וניא : SOG תוא)
יובכ
(הלעפה ןצחל)
יובכ
(הלעפה גתמ)
גוריד
יסופיט
'סקמ
הלעפה תירונ
יובכ
בהבהמ
תקלוד
יובכ
למשח תכירצ
DC32E
70 W
50 W
77 W
0.5 W -מ תוחפ
0.5 W -מ תוחפ
0 W
DC40E
110 W
75 W
121 W
DC48E
120 W
85 W
132 W
DC55E
160 W
115 W
176 W
-
 
.תורדגהב יוניש תובקעב וא םינוש הלעפה יאנתב תונתשהל היושע גצותש למשחה תכירצ תמר
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):
LH32DCE / LH40DCE / LH48DCE / LH55DCE
Type designation (Type) 
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent 
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated 
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated 
diphenyl ethers 
(PBDE)
電路板
O
O
O
O
O
外殼
O
O
O
O
O
金屬零件
O
O
O
O
O
玻璃面板
O
O
O
O
O
揚聲器
O
O
O
O
O
O
配件(例:
遙控器等)
O
O
O
O
O
備考1.〝
O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference 
value of presence.
備考2.〝
−〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
DCE_32-55_ASIA_QSG_BN68-07775E-01.indb   2
2017-02-28   오전 8:21:37