Philips 196V3LSB5/10 ユーザーズマニュアル

ページ / 38
17
4. Các thông số kỹ thuật
Tắt
0,5W
0,5W
0,5W
Tản nhiệt*
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 100VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 115VAC
+/-5VAC, 60Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 230VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Hoạt động thông thường
45,8 BTU/giờ
45,46 BTU/giờ
45,39 BTU/giờ
Chế độ ngủ (chờ)
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
Tắt
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
Đèn báo LED nguồn
Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)
Bộ nguồn
Thử nóng, 100-240VAC, 50-60Hz
196V3L: 
Nguồn điện
Chế độ bật
17,6W (chuẩn), 19,0W (tối đa)
Tiết kiệm năng lượng
(Phương pháp thử nghiệm
EnergyStar 5.0)
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 100VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 115VAC
+/-5VAC, 60Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 230VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Hoạt  động  thông  thường
(chuẩn)
14,15W
14,10W
14,10W
Chế độ ngủ (chờ)
0,5W
0,5W
0,5W
Tắt
0,5W
0,5W
0,5W
Tản nhiệt*
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 100VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 115VAC
+/-5VAC, 60Hz
+/- 3Hz
Điện áp đầu vào
AC với công
suất 230VAC
+/-5VAC, 50Hz
+/- 3Hz
Hoạt động thông thường
48,29 BTU/giờ
48,12 BTU/giờ
48,12 BTU/giờ
Chế độ ngủ (chờ)
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
Tắt
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
1,706 BTU/giờ
Đèn báo LED nguồn
Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)
Bộ nguồn
Thử nóng, 100-240VAC, 50-60Hz
Kích thước
Sản phẩm kèm theo đế giữ
(Rộng x cao x dày)
463 x 358 x 204 mm
Sản phẩm không kèm theo
đế giữ (Rộng x cao x dày)
463 x 284 x 44 mm
Trọng lượng
Sản phẩm kèm theo đế giữ
2,39kg
Sản phẩm không kèm theo
đế giữ
2,09kg
Sản phẩm đóng gói
3,38kg