Samsung Màn hình LED cong C27F390FHE Manuel D’Utilisation

Page de 44
13
Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness
Bạn có thể điều chỉnh 
Brightness
Contrast
 hoặc 
Sharpness
 bằng cách di chuyển nút JOG lên hoặc 
xuống nếu menu OSD không được hiển thị.
Brightness
Contrast
Sharpness
100
 
― Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Brightness
 
― Menu này không khả dụng khi 
Bright
 được đặt ở chế độ 
Dynamic Contrast
.
 
― Menu này không có sẵn khi 
Eco Saving Plus
 đang bật.
 
― Menu này không có sẵn khi 
Eye Saver Mode
 đang bật.
Contrast
 
― Menu này không khả dụng khi 
Bright
 ở trong 
Cinema
 hoặc 
Dynamic Contrast
.
 
― Menu này không có sẵn khi 
Game Mode
 đang bật.
Sharpness
 
― Menu này không khả dụng khi 
Bright
 ở trong 
Cinema
 hoặc 
Dynamic Contrast
.
 
― Menu này không khả dụng khi 
Upscale
 ở trong 
Mode1
 hoặc 
Mode2
.
 
― Menu này không có sẵn khi 
Game Mode
 đang bật.
Thay đổi cài đặt Volume
Bạn có thể điều chỉnh 
Volume
 bằng cách di chuyển nút JOG sang trái hoặc sang phải nếu menu OSD 
không được hiển thị.
Chức năng này không khả dụng ở chế độ 
HDMI
 
DisplayPort
.
Volume
50
Mute
 
― Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
 
― Nếu chất lượng âm thanh của thiết bị đầu vào được kết nối kém, chức năng Auto Mute trên sản phẩm có 
thể tắt âm thanh hoặc gây ra âm thanh phập phồng khi kết nối tai nghe hoặc loa. Đặt âm lượng đầu vào cho 
thiết bị đầu vào ở mức tối thiểu là 20% và điều chỉnh âm lượng bằng chức năng điều chỉnh âm lượng (nút 
JOG TRÁI/PHẢI) trên sản phẩm.
 
― Auto Mute là gì?
Chức năng này tắt âm thanh để cải thiện hiệu ứng âm thanh khi có nhiễu âm hoặc khi tín hiệu đầu vào 
yếu, thường do sự cố với âm lượng của thiết bị đầu vào.
 
― Để kích hoạt chức năng 
Mute
, truy cập màn hình điều khiển 
Volume
, sau đó sử dụng nút JOG để di chuyển 
tiêu điểm xuống.
Để hủy kích hoạt chức năng 
Mute
, truy cập màn hình điều khiển 
Volume
, sau đó tăng hoặc giảm 
Volume
.