Cisco Systems WES610N Manuale Utente

Pagina di 546
19
Thông số kỹ thuật
Linksys WES610N/WET610N
19
WET610N
Kiểu 
WET610N
Chuẩn 
IEEE 802 .3u, 802 .11g, 802 .11b, 802 .11a, 802 .11n
Đèn LED 
Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,  
 
Wireless
Cổng 
Ethernet, Nguồn
Nút 
Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup
Loại cáp 
CAT5e
Ăng-ten  
3 (trong)
Loại giắc cắm ăng-ten 
Không áp dụng
Có thể tháo rời (Có/Không)  Không
Điều biến 
802 .11a: OFDM/BPSK, QPSK,  
 
16-QAM, 64-QAM 
 
802 .11b: CCK/QPSK, BPSK  
 
802 .11g: OFDM/BPSK, QPSK,  
 
16-QAM, 64-QAM 
 
802 .11n: OFDM/BPSK, QPSK,  
 
16-QAM, 64-QAM
Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng (EIRP) theo dBm  
 
802 .11a: 15 dBm (quy chuẩn) @ 54Mbps 
 
802 .11b: 18 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps 
 
802 .11g: 16 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps 
 
802 .11n: 12 dBm (quy chuẩn) @ 130 Mbps  
 
 
(HT20), 270 Mbps (HT40)
Độ nhạy thu 
802 .11a: -72 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps 
 
802 .11b: -85 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps 
 
802 .11g: -73 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps 
 
802 .11n: -70 dBm (quy chuẩn) @ MCS15/2 .4 GHz,  
 
 
-69 dBm (quy chuẩn) @ MCS15/5 .0 GHz
Độ tăng ích của ăng ten theo dBi  
1
Bảo mật Không dây  
WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA), Wi-Fi  
 
Protected Access™ 2 (WPA2)
Bit mã khoá bảo mật 
Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước 
5 .71” x 4 .17” x 2 .05”  
 
(145 x 106 x 52 mm)
Trọng lượng  
5,61 oz (159 g)
Chứng chỉ 
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi  
 
(IEEE 802 11a/b/g/draft n), WPA2™,  
 
Wi-Fi Protected Setup, WMM®
Nguồn 
12V, 1A
Nhiệt độ hoạt động 
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản 
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 
5 đến 90% Không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước .