Samsung ED65E Guida All'Installazione Rapida

Pagina di 2
[English]
Specifications
Model Name
ED65E
ED75E
Panel
Size
65 CLASS (64.5 inches / 163 cm)
75 CLASS (74.5 inches / 189 cm)
Display area
1428.48 mm (H) x 803.52 mm (V)
1650.24 mm (H) x 928.26 mm (V)
Dimensions (W x H x D)
1467.4 x 848.0 x 56.2 mm
1676.2 x 959.5 x 88.4 mm 
(57.7 mm Without Handle)
Weight (without stand)
27.4 kg
34.1 kg
Audio Output
10 W + 10 W
Power Supply
This product uses 100 to 240V. Refer to the label at the back of the product as the 
standard voltage can vary in different countries.
Environmental 
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidity: 10 % – 80 %, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5 % – 95 %, non-condensing
 
– This device is a Class A digital apparatus.
PowerSaver
PowerSaver
Normal Operation
Power saving mode
(SOG Signal : Not Support the 
DPM Mode)
Power off
(Power Button)
Power off
(Power Switch)
Rating
Typical
Max
Power Indicator
Off
Blinking
On
Off
Power 
Consumption
ED65E
230 W
180 W
253 W
Less than 0.5 W
Less than 0.5 W
0 W
ED75E
250 W
215 W
275 W
 
– The displayed power consumption level can vary in different operating conditions or when settings are changed.
[
Bahasa Indonesia
]
Spesifikasi
Nama Model
ED65E
ED75E
Panel
Ukuran
65 Kelas (64,5 inci / 163 cm)
75 Kelas (74,5 inci / 189 cm)
Area tampilan
1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V)
1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)
Dimensi (L x T x D)
1467,4 x 848,0 x 56,2 mm
1676,2 x 959,5 x 88,4 mm 
(57,7 mm Tanpa Pegangan)
Berat (tanpa dudukan)
27,4 kg
34,1 kg
Output Audio
10 W + 10 W
Catu Daya
Produk ini menggunakan 100 hingga 240V. Lihat label di bagian belakang produk 
karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.
Pertimbangan 
lingkungan
Pengoperasian
Temperatur: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Kelembapan : 10 % – 80 %, tanpa kondensasi
Penyimpanan
Temperatur: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Kelembapan : 5 % – 95 %, tanpa kondensasi
 
– Perangkat ini adalah peralatan digital Kelas A.
PowerSaver
PowerSaver
Pengoperasian Normal
Mode hemat daya
(Sinyal SOG: Tidak Mendukung 
Mode DPM)
Daya Mati
(Tombol daya)
Daya Mati
(Sakelar daya)
Rating
Biasa
Maks.
Indikator Daya
Mati
Berkedip
Hidup
Mati
Penggunaan 
Daya
ED65E
230 W
180 W 253 W
Kurang dari 0,5 W
Kurang dari 0,5 W 0 W
ED75E
250 W
215 W 275 W
 
– Tingkat penggunaan daya yang ditampilkan dapat beragam dalam kondisi pengoperasian berbeda atau bila pengaturan diubah.
[Tiếng Việt]
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
ED65E
ED75E
Màn hình
Kích thước
Loại 65 (64,5 inch / 163 cm)
Loại 75 (74,5 inch / 189 cm)
Vùng hiển thị
1428,48 mm (H) x 803,52 mm (V)
1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)
Kích thước (R x C x S)
1467,4 x 848,0 x 56,2 mm
1676,2 x 959,5 x 88,4 mm 
(57,7 mm Không có quai móc)
Trọng lượng (không có chân đế)
27,4 kg
34,1 kg
Tín hiệu âm thanh đầu ra
10 W + 10 W
Nguồn điện
Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phía sau 
sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố môi 
trường
Vận hành
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ  
Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ
 
Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.
Trình tiết kiệm năng lượng
Trình tiết kiệm năng 
lượng
Vận hành bình thường
Chế độ tiết kiệm năng lượng
(Tín hiệu SOG : Không hỗ 
trợ chế độ DPM)
Tắt nguồn
(Nút nguồn)
Tắt nguồn
(Công tắc nguồn)
Đánh giá   Phổ biến Tối đa
Chỉ báo nguồn
Tắt
Nhấp nháy
Mở
Tắt
Lượng tiêu 
thụ điện 
năng
ED65E
230 W
180 W
253 W
Dưới 0,5 W
Dưới 0,5 W 0 W
ED75E
250 W
215 W
275 W
 
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
[繁體中文]
規格
型號名稱
ED65E
ED75E
指定型號名稱
LH65EDE
LH75EDE
面板
大小
65 英吋系列(64.5 英吋 / 163 公分)
75 英吋系列(74.5 英吋 / 189 公分)
可視面積
1428.48 公釐(水平)x 803.52 公釐(垂直) 1650.24 公釐(水平)x 928.26 公釐(垂直)
尺寸(寬 x 高 x 深)
1467.4 x 848.0 x 56.2 公釐
1676.2 x 959.5 x 88.4 公釐
(57.7 公釐 不含把手)
重量(不含支架)
27.4 公斤
34.1 公斤
音訊輸出
10 W + 10 W
電源
本產品使用電壓為 100 至 240V。請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡相同。
環境因素
工作
溫度: 0 
°C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
濕度: 10 % - 80 %,無冷凝
存放
溫度: -20 
°C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度: 5 % - 95 %,無冷凝
 
– 此裝置是 A 類數位設備。
PowerSaver
PowerSaver
正常作業
節能模式
(SOG 訊號:不支援 DPM 模式)
關機
(電源按鈕)
關機
(電源開關)
額定
典型
最大
電源指示燈
關閉
閃爍
開啟
關閉
耗電量
ED65E
230 W
180 W
253 W
少於 0.5 W
少於 0.5 W
0 W
ED75E
250 W
215 W
275 W
 
– 在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
]תירבע]
טרפמ
ED75E
ED65E
םגד םש
(מ"ס 189 / 'ץניא 74.5) 75 גוויס
(מ"ס 163 / 'ץניא 64.5) 65 גוויס
לדוג
חול
(V) מ"מ 928.26  x  (H) מ"מ 1650.24
(V) מ"מ 803.52  x  (H) מ"מ 1428.48
הגוצת חטש
 מ"מ  88.4 x 959.5 x 1676.2
(תידי אלל מ"מ 57.7)
מ"מ  56.2 x 848.0 x 1467.4 (קמוע-D  x הבוג-H  x בחור-W) םידממ
ג"ק 34.1
ג"ק 27.4
(דמעמ אלל) לקשמ
 10 W +   10 W
וידוא טלפ
 לכב הנוש ינקתה חתמה ןכש ,רצומה בג לעש הקבדמב ןייע .240V דע 100-ב שמתשמ הז רצומ
.הנידמ
חוכ תקפסא
 0 ° C – 40 ° C ( 32 ° F –  104 ° F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 10 % – 80 %  :תוחל
לועפת
הביבס ילוקיש
- 20 ° C – 45 ° C ( - 4 ° F –  113 ° F) :הרוטרפמט
יוביע אלל , 5 % – 95 %  :תוחל
ןוסחא
 
.Class A גוויסב ילטיגיד ןקתה אוה הז רצומ
למשחב ןוכסיח
למשחב ןוכסיח
הליגר הלעפה
למשחב ןוכסיח בצמ
(DPM בצמב ךמות וניא : SOG תוא)
יוביכ
(הלעפהה ןצחל)
יוביכ
(הלעפה גתמ)
גוריד
יסופיט
'סקמ
הלעפה תירונ
יובכ
בהבהמ
תקלוד
יובכ
למשח תכירצ
ED65E
 230 W
 180 W
 253 W
 0.5 W-מ תוחפ
 0.5 W-מ תוחפ
 0 W
ED75E
 250 W
 215 W
 275 W
 
.תורדגהב יוניש תובקעב וא םינוש הלעפה יאנתב תונתשהל היושע גצותש למשחה תכירצ תמר
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kết nối với máy tính
連接至電腦
בשחמל רוביח
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kết nối với thiết bị video
連接至視訊裝置
ואדיו ןקתהל רוביח
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Sistem Audio
Kết nối với hệ thống âm thanh
連接至音訊系統
עמש תכרעמל רוביח
Connecting to MDC
Menghubungkan MDC
Kết nối với MDC
連接至 MDC
MDC-ל רוביח
[English]
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme.
The MDC programme is available on the website.
[Bahasa Indonesia]
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal program tersebut.
Program MDC tersedia pada situs web.
[Tiếng Việt]
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương trình.
Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
[繁體中文]
關於如何使用 MDC 程式的詳細資訊,請在安裝該程式後參見說明。
MDC 程式可在網站上取得。
]
תירבע
]
.תינכותה תנקתה רחאל הרזעב ןייע ,MDC תינכותב שומישה ןפוא לע םיטרפל
.טנרטניאה רתאב הנימז MDC תינכות
設備名稱:彩色顯示器
Equipment name
型號(型式):
LH65EDE / LH75EDE
Type designation (Type) 
單元
Unit
限用物質及其化學符號
Restricted substances and its chemical symbols
Lead
(Pb)
Mercury
(Hg)
Cadmium
(Cd)
六價鉻
Hexavalent 
chromium
(Cr
+6
)
多溴聯苯
Polybrominated 
biphenyls
(PBB)
多溴二苯醚
Polybrominated 
diphenyl ethers 
(PBDE)
電路板
O
O
O
O
O
外殼
O
O
O
O
O
金屬零件
O
O
O
O
O
玻璃面板
O
O
O
O
O
揚聲器
O
O
O
O
O
O
配件(例:
遙控器等)
O
O
O
O
O
備考1.〝
O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。
Note 1: “O” indicates that the percentage content of the restricted substance does not exceed the percentage of reference 
value of presence.
備考2.〝
−〞係指該項限用物質為排除項目。
Note 2: The “−” indicates that the restricted substance corresponds to the exemption.
RoHS
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Vui lòng liên hệ SAMSUNG
聯絡三星網站
גנוסמס םע רשק רוצ
Web site: http://www.samsung.com
Area
Customer Care Centre
ALGERIA
3004
ANGOLA
917 267 864
AUSTRALIA
1300 362 603
BAHRAIN
8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
09612300300
08000300300 (Toll free)
BURUNDI
200
CAMBODIA 
+855-23-993232
CAMEROON
67095-0077
COTE D’ IVOIRE 8000-00-77
DRC
499999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800-100-077
HONG KONG
3698 4698
INDIA
1800 40 SAMSUNG (1800 40 7267864) (Toll-Free)
INDONESIA
021-56997777
08001128888
IRAN
021-8255 [CE]
IRAQ
80010080
ISRAEL
*6963
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA
0800 545 545
KUWAIT
183-CALL (183-2255)
LAOS
+856-214-17333
LEBANON
961 1484 999
1299
MACAU
0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
Area
Customer Care Centre
MAURITIUS
800 2550
MOROCCO
080 100 22 55
MOZAMBIQUE 847267864
MYANMAR
+95-1-2399-888
NEPAL
18000910113
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA
0800-726-7864
OMAN
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN
0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864 [Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
QATAR
800-CALL (800-2255)
RWANDA
9999
SAUDI ARABIA (+966) 8002474357 (800 24/7 HELP)
SENEGAL
800-00-0077
SINGAPORE
1800-SAMSUNG (726-7864)
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
0117540540
0115900000
SUDAN
1969
SYRIA
962 5777444
TAIWAN
0800-329999
TANZANIA
0800 780 089
THAILAND
0-2689-3232, 1800-29-3232
TUNISIA
80 1000 12
U.A.E
800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA
0800 300 300
VIETNAM
1800 588 889
ZAMBIA
0211 350 370
EDE_65-75_ASIA_QSG_BN68-07653E-02.indb   2
2017-02-28   오후 12:47:06