Philips 200V4QSBR/00 ユーザーズマニュアル

ページ / 40
16
4. Các thông số kỹ thuật
4.  Các thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Màn hình
Loại mặt màn hình
MVA LCD
Đèn nền
LED
Cỡ màn hình
Rộng 19,53 inch (49,6cm)
Hệ số co
16:9
Độ pixel
0,23 x 0,22 mm
Độ sáng
250 cd/m²
Độ tương phản thông minh
10,000,000:1
Độ tương phản (chuẩn)
3000:1
Thời gian đáp ứng (chuẩn)
20ms(200V4QSB)
SmartResponse
8ms(GtG)(200V4QSBR)
Độ phân giải tối ưu
1920×1080@60Hz 
Góc xem
178° (H) / 178° (V) @ C/R > 10
Màu màn hình
16,7 triệu màu
Tốc độ phát dọc
56Hz - 76Hz
Tần số ngang
30kHz - 83kHz
sRGB (Đỏ-Lục-Lam chuẩn)
Kết nối
Đầu vào tín hiệu
DVI (KTS), VGA (Analog)
Tín hiệu vào
Đồng bộ riêng, Đồng bộ với tín hiệu xanh lục
Tiện ích
Tiện ích cho người dùng
Ngôn ngữ OSD (Hiển thị trên
màn hình)
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,
Nederlands, Português, Português Brazil, Polski, Русский,
Svenska, Suomi, Türkçe, Čeština, Українська, 简体中文, 
繁體中文 , 日本語 , 
한국어
 
Tiện ích khác
Khóa Kensington
Tương thích với chuẩn Plug
& Play (Cắm vào là phát)
DDC/CI, sRGB, Windows 7/Windows 8.1/Vista/XP, Mac
OSX, Linux
Đế giữ
Nghiêng
-5 / +20
200V4QSB: 
Nguồn điện
Chế độ bật
22,9W (chuẩn), 23,47W (tối đa)
Chế độ ngủ (chờ)
0,5W
Tắt
0,5W
Đèn báo LED nguồn
Chế độ bật: Chế độ Trắng, Chờ/Ngủ: Trắng (nhấp nháy)
Bộ nguồn
Thử nóng, 100-240VAC, 50-60Hz
200V4QSBR: 
Nguồn điện