Linksys X3500 オーナーマニュアル

ページ / 765
26
Thông số kỹ thuật
Linksys X-Series
26
X3500
Tên kiểu 
Linksys X3500
Các cổng 
DSL, Cable, Ethernet (1-4), Power, USB 2.0
Tốc độ chuyển cổng 
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Nút 
On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED 
Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,  
 
Wireless, Internet
Tần số vô tuyến 
2.4 GHz, 5 GHz
Ăng-ten  
5 trong
Tính năng bảo mật 
WEP, WPA, WPA2
Độ dài khóa bảo mật  
(tính bằng bit) 
Mã hóa đến 128-bit
UPnP 
Được hỗ trợ
Chứng nhận 
FCC, UL/cUL, CE, K .21, Telepermit, DLNA
 
Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®,  
 
Wi-Fi Protected Setup, Windows 7
Tiêu chuẩn ADSL 
T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G .Lite), G .992 .3  
 
(ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+) cho Phụ lục A, B, M, L,  
 
U-R2 for Phụ lục B
Hỗ trợ Hệ thống Tệp Lưu trữ 
FAT, NTFS và HFS+
Môi trường
Kích thước 
215 x 40 x 200 mm  (8,5” x 1,6” x 7,9”)
Trọng lượng  
451 g (15,9 oz)
Nguồn 
12VDC, 1,5A
Nhiệt độ hoạt động 
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản 
-20 đến 70°C (-4 đến 158°F)
Độ ẩm hoạt động 
10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 
5 đến 90% Không ngưng tụ
LƯU Ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy 
xem CD đi kèm với bộ định tuyến modem hoặc truy cập 
Linksys.com/support.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE 
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công 
suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và 
vùng phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều 
kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng 
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng, 
kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất 
lợi khác.