Samsung DM40D Guia De Configuração Rápida

Página de 2
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Hubungi SAMSUNG Pusat
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE
- Download the user manual from the website for further details.
- Unduh panduan pengguna dari situs web untuk penjelasan lebih rinci.
- Tải xuống sách hướng dẫn sử dụng từ trang web để biết thêm chi tiết.
Country
Negara
Quốc gia
Customer Care Centre
Pusat Layanan Pelanggan
Trung tâm chăm sóc khách hàng
AUSTRALIA
1300 362 603
CHINA
400-810-5858
HONG KONG
(852) 3698 4698
INDIA
1800 3000 8282
1800 266 8282
INDONESIA
0800-112-8888 (Toll Free)
(021) 56997777
JAPAN
0120-327-527
MALAYSIA
1800-88-9999
NEW ZEALAND
0800 SAMSUNG (0800 726 786)
PHILIPPINES
1-800-10-7267864 [PLDT]
1-800-8-7267864 [Globe landline and Mobile]
02-4222111 [Other landline]
SINGAPORE
1800-SAMSUNG (726-7864)
TAIWAN
0800-32-9999
THAILAND
0-2689-3232
1800-29-3232
VIETNAM
1800 588 889
Connecting to a PC
Menyambung ke PC
Kế t nố i vớ i má y tí nh
Connecting to an Audio System
Menghubungkan Sistem Audio
Kế t nố i vớ i Hệ  thố ng âm thanh
Using MDC
Menggunakan MDC
Sử dụng MDC
Connecting an External Monitor
Menghubungkan Monitor Eksternal
Kế t nố i mà n hì nh ngoà i
RGB IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
DVI IN / MAGICINFO IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
HDMI IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
HDMI IN
AUDIO OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RS232C IN
RS232C OUT
RJ45
RJ45
HUB
Connecting to a Video Device
Menyambung ke Perangkat Video
Kế t nố i vớ i thiế t bị  video
AV IN / COMPONENT IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
AV IN / COMPONENT IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
HDMI IN
RGB / DVI / HDMI / AV / COMPONENT / AUDIO IN
HDMI IN
English
For details on how to use the MDC programme, refer to Help after installing the programme. 
The MDC programme is available on the website.
Bahasa Indonesia
Untuk penjelasan rinci tentang cara menggunakan program MDC, baca Bantuan setelah menginstal 
program tersebut. Program MDC tersedia pada situs web.
Tiếng Việt
Để biết chi tiết về cách sử dụng chương trình MDC, hãy tham khảo Trợ giúp sau khi cài đặt chương 
trình. Chương trình MDC có sẵn trên trang web.
Cá c thông số kỹ thuật
Tên môđen
DM32D
DM40D
DM48D
DM55D
Mà n hì nh
Kí ch thướ c (Loạ i (cm))
32 (80)
40 (101)
48 (121)
55 (138)
Vùng hiển thị (H x V) (mm) 698,4 x 392,85
885,6 x 498,15
1054,08 x 592,92 1209,6 x 680,4
Kích thước (R x C x S) (mm)
721,4 x 420,3 x 
49,9
906,6 x 524,7 x 
49,9
1075,1 x 619,4 
x 49,9
1230,6 x 706,9 
x 49,9
Khố i lượ ng (không có  
chân đế ) (kg)
4,8
7,5
11,1
15,4
Tín hiệu âm thanh đầu ra
10 W
10 W + 10 W
Đồng bộ hóa
Tần số quét ngang (kHz)
30 ~ 81
Tần số quét dọc (Hz)
48 ~ 75
Độ phân giải
Độ phân giải tối ưu (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Độ phân giải tối đa (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Nguồn điện
AC 100 - 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố môi trường
Vậ n hà nh
Nhiệ t độ : 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)  
Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ 
Nhiệ t độ : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) 
Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ
Trình tiết kiệm năng lượng (W)
Đá nh giá 
70 
110
120
160
Phổ  biế n
61
86
100
130
Tố i đa
77
121
132
176
Chế  độ  tiế t kiệ m điệ n 
(Tí n hiệ u SOG : Không hỗ  
trợ  chế  độ  DPM)
0,5
Tắt nguồn
0,5
Tắt nguồn 
(Công tắc Nguồn)
0
Tiếng Việt
Specifications
Spesifikasi 
Model Name
DM32D
DM40D
DM48D
DM55D
Panel
Size (Class (cm))
32 (80)
40 (101)
48 (121)
55 (138)
Display area (H x V) (cm)
69.84 x 39.285
88.56 x 49.815
105.408 x 59.292
120.96 x 68.04
Dimensions (W x H x D) (cm) 72.14 x 42.03 x 4.99 90.66 x 52.47 x 4.99 107.51 x 61.94 x 4.99 123.06 x 70.69 x 4.99
Weight (Without Stand) (kg) 4.8
7.5
11.1
15.4
Audio Output
10 W
10 W + 10 W
Synchronization
Horizontal Frequency (kHz)
30 ~ 81
Vertical Frequency (Hz)
48 ~ 75
Resolution
Optimum Resolution (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Maximum  Resolution (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Power Supply
AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz
Refer to the label at the back of the product as the standard voltage can vary in different countries.
Environmental considerations
Operating
Temperature: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)
Humidity: 10 % ~ 80 %, non-condensing
Storage
Temperature: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) 
Humidity: 5 % ~ 95 %, non-condensing
PowerSaver (W)
Rating
70 
110
120
160
Typical
61
86
100
130
Max
77
121
132
176
Power saving mode (SOG Signal 
: Not Support the DPM Mode)
0.5
Power off 
0.5
Power off  
(Power Switch)
0
Nama Model
DM32D
DM40D
DM48D
DM55D
Panel
Ukuran (Kelas (cm))
32 (80)
40 (101)
48 (121)
55 (138)
Area tampilan (H x V) (mm)
698,4 x 392,85
885,6 x 498,15
1054,08 x 592,92
1209,6 x 680,4
Dimensi (P x L x T) (mm)
721,4 x 420,3 x 49,9 906,6 x 524,7 x 49,9 1075,1 x 619,4 x 49,9 1230,6 x 706,9 x 49,9
Berat (tanpa dudukan) (kg)
4,8
7,5
11,1
15,4
Output Audio
10 W
10 W + 10 W
Sinkronisasi
Frekuensi Horizontal (kHz)
30 ~ 81
Frekuensi Vertikal (Hz)
48 ~ 75
Resolusi
Resolusi optimal (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Resolusi maksimum (Hz)
1920 x 1080 @ 60 
Catu Daya
AC 100 - 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50Hz ± 3Hz
Lihat label di bagian belakang produk karena tegangan standar dapat beragam di berbagai negara.
Pertimbangan lingkungan
Pengoperasian
Temperatur: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)  
Kelembapan: 10 % ~ 80 %, tanpa kondensasi
Penyimpanan
Temperatur: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) 
Kelembapan: 5 % ~ 95 %, tanpa kondensasi
PowerSaver (W)
Rating
70 
110
120
160
Biasa
61
86
100
130
Maks.
77
121
132
176
Mode hemat daya (Sinyal SOG: 
Tidak Mendukung Mode DPM)
0,5
Daya mati
0,5
Daya mati 
(Tombol Daya)
0
English
Bahasa Indonesia
DP IN
English 
DM40D, DM48D, DM55D Models Only
Bahasa Indonesia
 
untuk model DM40D, DM48D, DM55D saja
Tiếng Việt 
chỉ  mẫ u DM40D, DM48D, DM55D
English 
DM40D, DM48D, DM55D Models Only
Bahasa Indonesia
 
untuk model DM40D, DM48D, DM55D saja
Tiếng Việt 
chỉ  mẫ u DM40D, DM48D, DM55D
DP OUT
(For India Only)
This product is RoHS compliant.
For more information on safe disposal and recycling visit our
website www.samsung.com/in or contact our Helpline numbers -
18002668282, 180030008282.
Web site: www.samsung.com/displaysolutions
[DMD-ASIA-QSG]BN68-05839H-02.indd   2
2014-03-21     4:36:33