Linksys X3500 Manual Do Proprietário

Página de 765
19
Cấu hình nâng cao
Linksys X-Series
RADIUS
Tuỳ chọn này mô tả WEP được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS. 
(Chỉ nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với 
bộ định tuyến). 
LƯU Ý
Nếu bạn chọn RADIUS làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong 
mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng RADIUS và mã hoá 
cũng như mã khoá dùng chung tương tự.
RADIUS Server
 (Máy chủ RADIUS)  Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
RADIUS Port 
(Cổng RADIUS)  Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc 
định là 
1812.
Shared Secret
 (Khoá được chia sẻ)  Nhập mã khoá dùng chung giữa bộ 
định tuyến và máy chủ.
Encryption
  (Mã  hóa)  Chọn  cấp  độ  mã  hoá  WEP, 
(40/64-bit  10  hex 
digits) (10 chữ số theo hệ hex 40/64-bit) hoặc 104/128-bit (26 hex digits)
(104/128-bit  (26  chữ  số  theo  hệ  hex)).  Mặc  định  là 
40/64-bit  (10  hex 
digits) (40/64-bit (10 chữ số theo hệ hex)).
Passphrase 
(Chuỗi mật khẩu)  Nhập mật mã để tự động tạo khóa WEP. 
Sau đó nhấp 
Generate (Tạo).
Key 1 
(Mã khoá 1)  Nếu bạn không nhập mật mã, hãy nhập khóa WEP 
thủ công.
Disabled (Tắt)
Nếu bạn chọn tắt bảo mật không dây, bạn sẽ được thông báo rằng bảo 
mật không dây đã bị tắt khi bạn cố truy cập Internet lần đầu. Bạn sẽ được 
lựa chọn bật bảo mật không dây hoặc xác nhận rằng bạn hiểu rõ rủi ro 
nhưng vẫn muốn tiếp tục mà không có bảo mật không dây.
LƯU Ý
Khi bảo mật không dây bị tắt, bất cứ người nào cũng có thể 
truy cập vào mạng không dây của bạn vào bất cứ thời điểm 
nào.
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi)
Có sẵn ba phương thức Wi-Fi Protected Setup (Thiếp lập bảo mật WiFi). 
Sử dụng phương thức áp dụng cho thiết bị khách mà bạn đang cấu hình.