Philips 50PFT6510/12 用户手册

下载
页码 99
28
Đặc tính kỹ thuật
28.1
Môi trường
Nhãn Năng lượng Châu Âu
Nhãn Năng lượng Châu Âu cho biết lớp năng lượng hiệu quả
của sản phẩm này. Lớp năng lượng hiệu quả của sản phẩm này
càng xanh, TV tiêu thụ năng lượng càng ít.
Trên nhãn, bạn có thể tìm thấy lớp năng lượng hiệu quả, mức
tiêu thụ điện trung bình của sản phẩm này được dùng và tiêu
thụ năng lượng trung bình trong 1 năm. Bạn cũng có thể tìm
thấy các giá trị tiêu thụ điện năng cho sản phẩm này trên trang
web của Philips dành cho quốc gia của bạn
tại www.philips.com/TV
Phiếu thông tin sản phẩm
40PFx65x0
 
• Lớp hiệu quả năng lượng : A+
• Kích thước màn hình có thể nhìn thấy : 102 cm / 40 inch
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật (W) : 39 W
• Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh) * : 57 kWh 
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (W) ** : 0,50 W
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) : 0,30 W
• Độ phân giải màn hình (Pixel) : 1920 x 1080p
50PFx65x0
 
• Lớp hiệu quả năng lượng : A+
• Kích thước màn hình có thể nhìn thấy : 126 cm / 50 inch
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật (W) : 56 W
• Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh) * : 82 kWh
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (W) ** : 0,50 W
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) : 0,30 W
• Độ phân giải màn hình (Pixel) : 1920 x 1080p
55PFx65x0
 
• Lớp hiệu quả năng lượng : A++
• Kích thước màn hình có thể nhìn thấy : 139 cm / 55 inch
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật (W) : 61 W
• Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh) * : 88 kWh
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (W) ** : 0,50 W
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) : 0,30 W
• Độ phân giải màn hình (Pixel) : 1920 x 1080p
65PFx6520
 
• Lớp hiệu quả năng lượng : A++
• Kích thước màn hình có thể nhìn thấy : 164 cm / 65 inch
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ bật (W) : 56 W
• Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh) * : 81 kWh
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ (W) ** : 0,50 W
• Tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt (W) : 0,30 W
• Độ phân giải màn hình (Pixel) : 1920 x 1080p 
* Mức tiêu thụ năng lượng kWh mỗi năm dựa trên mức tiêu
thụ điện năng của tivi vận hành 4 giờ mỗi ngày trong 365 ngày.
Mức tiêu thụ năng lượng thực tế tùy thuộc vào cách tivi được
dùng.
** Khi TV được tắt bằng điều khiển từ xa và không có chức
năng nào đang hoạt động.
Ngưng sử dụng
Việc thải bỏ sản phẩm và pin cũ
 
 
Sản phẩm của bạn được thiết kế và sản xuất bằng các vật liệu
và thành phần chất lượng cao, có thể tái chế và sử dụng lại.
Khi biểu tượng thùng rác có vòng tròn dấu thập chéo này
được đính kèm theo sản phẩm, thì có nghĩa là sản phẩm được
kiểm soát theo Chỉ thị Châu Âu 2012/19/EU.
Hãy tìm hiểu về hệ thống thu gom phân loại các sản phẩm
điện và điện tử tại địa phương.
Vui lòng thực hiện theo các quy định tại địa phương và không
thải bỏ các sản phẩm cũ chung với rác thải sinh hoạt. Việc thải
bỏ sản phẩm cũ đúng cách sẽ giúp phòng tránh các hậu quả
xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con người.
Sản phẩm của bạn có kèm theo pin tuân thủ theo Chỉ thị Châu
Âu 2006/66/EC, không được thải bỏ chung với rác thải sinh
hoạt.
Hãy tìm hiểu các quy định tại địa phương về việc thu gom
phân loại pin cũ, vì việc thải bỏ đúng cách sẽ giúp phòng tránh
các hậu quả xấu có thể xảy ra cho môi trường và sức khỏe con
người.
28.2
Điện năng
Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không có thông
báo trước. Để biết thêm chi tiết đặc điểm kỹ thuật của sản
phẩm này, hãy xem 
Điện năng
 
• Nguồn điện : AC 220-240V +/-10%
• Nhiệt độ xung quanh: 5°C đến 35°C
• Tính năng tiết kiệm điện năng : Chế độ tiết kiệm, Tắt tiếng
hình ảnh (đối với radio), Tự động tắt, Menu cài đặt tiết kiệm. 
Để biết thông tin về tiêu thụ điện năng, hãy xem chương 
Phiếu thông tin sản phẩm.
85