Samsung Màn hình LED cong C27F390FHE Manuel D’Utilisation

Page de 44
40
Các thông số kỹ thuật
Chương 09
Thông số chung
Tên môđen
C22F390FH* / C22F392FH*
C24F390FH* / C24F392FH* / 
C24F394FH* / C24F396FH* / 
C24F399FH*
C27F390FH* / C27F391FH* / 
C27F396FH* / C27F398FW*
C32F391FW* / C32F395FW*
Kích thước
Loại 22 (21,5 inch / 54,6 cm)
Loại 24 (23,5 inch / 59,8 cm)
Loại 27 (27,0 inch / 68,6 cm)
Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm)
Vùng hiển thị
476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)
521,40 mm (H) x 293,28 mm (V)
597,89 mm (H) x 336,31 mm (V)
698,40 mm (H) x 392,85 mm (V)
Mật độ pixel
0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)
0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V)
0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V)
0,36375 mm (H) x 0,36375 mm (V)
Xung Pixel cực đại
148,5 MHz (Analog, HDMI)
148,5 MHz (HDMI, DisplayPort) -Chỉ áp dụng với các kiểu máy C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*
Nguồn điện
AC 100 - 240 V – (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz
Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Đầu kết nối tín hiệu
D-SUB, HDMI
HDMI, DisplayPort (Chỉ áp dụng với các kiểu máy C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*)
Điều kiện môi trường
Vận hành
Nhiệt độ: 10  C – 40  C (50  F – 104  F) / Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20  C – 45  C (-4  F – 113  F) / Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ