Cisco Systems WES610N Manuale Utente

Pagina di 546
8
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N
Basic Wireless Settings (Cài đặt không dây cơ 
bản)
Network Name (SSID) 
(Tên mạng) SSID là tên mạng mà tất cả các thiết bị 
trong mạng không dây dùng chung . SSID phải giống nhau cho tất cả các thiết 
bị trong mạng không dây . Tên mạng có phân biệt kiểu chữ và không được 
vượt quá 32 ký tự (sử dụng bất kỳ ký tự nào có trên bàn phím) . Đảm bảo cài 
đặt này khớp với cài đặt trên bộ định tuyến không dây hoặc điểm truy cập của 
bạn . Để được bảo mật thêm, bạn nên thay đổi SSID (
linksys) thành một tên 
độc đáo .
Wireless Security (Bảo mật không dây)
Cầu nối hỗ trợ các tuỳ chọn bảo mật không dây sau: WPA Personal (WPA 
Cá nhân), WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân) và WEP . WPA (Wi-Fi Protected 
Access - (Truy cập Wi-Fi được bảo vệ)) và WPA2 là các phương thức bảo mật 
mạnh hơn WEP (Wired Equivalent Privacy - (Bảo mật Tương đương có dây)) . 
Để có thêm thông tin về bảo mật không đây, tham khảo phần "Danh sách kiểm 
Security Mode (Chế độ Bảo mật)
Chọn phương thức bảo mật cho mạng không dây của bạn . Nếu bạn không 
muốn dùng bảo mật không dây, giữ nguyên giá trị mặc định, 
Disabled (Tắt) .
Lưu ý
Hãy nhớ rằng mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI 
sử dụng cùng một phương thức bảo mật, mật mã/mã khóa, nếu 
không các thiết bị không dây sẽ không thể giao tiếp với nhau .
WPA Cá nhân
WPA là chuẩn bảo mật mạnh hơn tính năng mã hóa WEP .
 
Encryption 
(Mã  hóa)  WPA  hỗ  trợ  phương  thức  mã  hóa TKIP  với  các  mã 
khóa mã hóa động . 
Passphrase 
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ 
định tuyến không dây và điểm truy cập của bạn . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Nhấp 
Save Settings (Lưu Cài đặt) để áp dụng thay đổi, hoặc nhấp Cancel 
Changes (Hủy Thay đổi) để hủy thay đổi của bạn .
WPA2 Cá nhân
WPA2 là phiên bản nâng cao hơn và an toàn hơn của WPA . 
Encryption (Mã hóa) 
WPA2 hỗ trợ hai phương thức mã hóa, TKIP và AES, 
với các mã khóa mã hóa động . Chọn phương thức mã hóa, 
AES or TKIP  
(AES hoặc TKIP) hoặc 
AES . Lựa chọn mặc định là AES.
Passphrase 
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ 
định tuyến không dây và điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .