Cisco Systems WES610N Manuale Utente

Pagina di 546
10
Cấu hình nâng cao
Linksys WES610N/WET610N
Phương thức #2
Sử dụng phương thức này nếu bộ định tuyến của bạn yêu cầu mã số PIN của 
cầu nối .
1.  Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của bộ 
định tuyến, hãy nhập mã số PIN trên màn hìnhWi-Fi Protected Setup 
(Thiết lập Bảo mật WiFi) của 
cầu nối . Sau đó nhấp Register (Đăng ký) 
hoặc nút tương ứng . (PIN này cũng được ghi ở mặt dưới của cầu nối) .
2.  Trên màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) của cầu 
nối, hãy nhấp OK.
3.  Sau khi đã hoàn tất cấu hình cầu nối, nhấp Close (Đóng) .
Màn hình Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) hiển thị phương 
thức bảo mật, Link Status (Trạng thái Liên kết) và Network Name (SSID) (Tên 
Mạng) .
Wireless (Không dây) > Wireless 
Network Site Survey (Quét Khu vực 
Mạng Không dây)
Nhấp vào tab 
Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực Mạng Không 
dây) để bắt đầu quét khu vực . Màn hình Wireless Network Site Survey (Quét 
Khu vực Mạng Không dây) liệt kế các mạng không dây được cầu nối phát 
hiện thấy .
Wireless Network Site Survey (Quét Khu vực 
Mạng Không dây)
Number  of  Wireless  Networks
  (Số  Mạng  Không  dây)  Hiển  thị  số  mạng 
không dây được cầu nối phát hiện thấy .
Select 
(Chọn)  Để kết nối với một mạng không dây, hãy nhấp 
Select (Chọn) . 
Sau đó nhấp 
Connect (Kết nối) .
Wireless  Network  Name 
(Tên  Mạng  Không  dây)  Hiển  thị  tên  mạng  hoặc 
SSID của mạng không dây .
GHz 
Hiển thị băng tần radio của mạng không dây .
Signal 
(Tín hiệu) Hiển thị tỉ lệ phần trăm cường độ tín hiệu . 100% là cường 
độ tín hiệu mạnh nhất có thể có; 0% là cường độ tín hiệu yếu nhất có thể có .
Security 
(Bảo mật) Nếu mạng hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup, biểu tượng Wi-
Fi Protected Setup   sẽ hiển thị . Hiển thị phương thức bảo mật được mạng 
không dây sử dụng
Nhấp 
Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã chọn mạng, hãy nhấp 
Connect (Kết nối) . Một màn hình mới xuất 
hiện Làm theo các hướng dẫn dành cho phương thức bảo mật mạng của bạn
WPA
Network Name (SSID) 
(Tên Mạng) Tên mạng bạn chọn sẽ tự động được 
hiển thị
Security Mode 
(Chế độ Bảo mật) WPA Personal (WPA Cá nhân) sẽ tự động 
được hiển thị .
Encryption 
(Mã  hóa)  WPA  hỗ  trợ  phương  thức  mã  hóa TKIP  với  các  mã 
khóa mã hóa động . 
Passphrase 
(Mật mã) Nhập mã khóa được dùng chung cho cả cầu nối, bộ 
định tuyến không dây và điểm truy cập . Mã khóa phải từ 8 đến 63 ký tự .
Nhấp 
Refresh (Làm mới) để cập nhật thông tin trên màn hình .
Sau khi đã nhập cài đặt bảo mật, nhập 
Connect (Kết nối) .